Có 3 kết quả:
伯父 bó fù ㄅㄛˊ ㄈㄨˋ • 駁復 bó fù ㄅㄛˊ ㄈㄨˋ • 驳复 bó fù ㄅㄛˊ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bác ruột, anh của bố
Từ điển Trung-Anh
(1) father's elder brother
(2) term of respect for older man
(3) CL:個|个[ge4]
(2) term of respect for older man
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to refute
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to refute
Bình luận 0